Thực đơn
Kali bicacbonat Sử dụngHợp chất muối này là một nguồn cacbon đioxit để lên men trong làm bánh, dùng trong bình chữa cháy, dùng làm thuốc thử, và chất đệm mạnh trong dược phẩm. Được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất rượu vang và điều chỉnh độ pH.
Kali hiđrocacbonat còn là một loại thuốc hiệu quả chống lại bệnh nấm mốc và vảy táo, cho phép sử dụng trong canh tác hữu cơ.[3][4][5][6] Nó đã được sử dụng rộng rãi trong các loại cây trồng, đặc biệt là để trung hòa trung hòa đất axit.[7]
Thực đơn
Kali bicacbonat Sử dụngLiên quan
Kali Kaliningrad Kali cyanide Kalibr (tên lửa) Kali dichromat Kaliningrad (tỉnh) Kali permanganat Kali chloride Kali alum Kali nitratTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kali bicacbonat http://www.sgaonline.org.au/info_powderymildew.htm... http://www.armandproducts.com/pdfs/potbivs6.pdf http://www.msue.msu.edu/objects/content_revision/d... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://www.accessdata.fda.gov/scripts/fcn/fcnDetai... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://attra.ncat.org/attra-pub/bakingsoda.html http://orgprints.org/8075/1/LT_HJS_Armicarb_7.4.06...